Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合时

Pinyin: hé shí

Meanings: Hợp thời, đúng lúc, Timely, appropriate, ①合乎时尚;合于时宜。[例]这话说得不合时。[例]穿戴合时。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 口, 寸, 日

Chinese meaning: ①合乎时尚;合于时宜。[例]这话说得不合时。[例]穿戴合时。

Grammar: Tính từ mô tả sự phù hợp về thời gian hoặc hoàn cảnh.

Example: 他的建议很合时。

Example pinyin: tā de jiàn yì hěn hé shí 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy rất hợp thời.

合时
hé shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp thời, đúng lúc

Timely, appropriate

合乎时尚;合于时宜。这话说得不合时。穿戴合时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合时 (hé shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung