Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合拢

Pinyin: hé lǒng

Meanings: Ghép lại, khép lại., To close, to merge together., ①合聚到一块儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 扌, 龙

Chinese meaning: ①合聚到一块儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động đóng hoặc hợp nhất thứ gì đó.

Example: 把书合拢。

Example pinyin: bǎ shū hé lǒng 。

Tiếng Việt: Đóng lại cuốn sách.

合拢
hé lǒng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép lại, khép lại.

To close, to merge together.

合聚到一块儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...