Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合影
Pinyin: hé yǐng
Meanings: Group photo, Chụp ảnh chung, ảnh tập thể, ①合在一块儿照相,也指合在一块儿照的照片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亼, 口, 彡, 景
Chinese meaning: ①合在一块儿照相,也指合在一块儿照的照片。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh chụp ảnh kỷ niệm.
Example: 我们一起拍了一张合影。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ pāi le yì zhāng hé yǐng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã chụp chung một bức ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp ảnh chung, ảnh tập thể
Nghĩa phụ
English
Group photo
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合在一块儿照相,也指合在一块儿照的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!