Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合契

Pinyin: hé qì

Meanings: Phù hợp, ăn ý, khớp nhau, In harmony, in agreement, ①对合符契。古代兵符、债券、契约,以竹木或金石制成,刻字后中剖为二,双方各执其一。两半对合则生效。引申为符合。[例]合契若神。——《后汉书·张衡传》。[例]合契同情(情投意合。)

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 口, 㓞, 大

Chinese meaning: ①对合符契。古代兵符、债券、契约,以竹木或金石制成,刻字后中剖为二,双方各执其一。两半对合则生效。引申为符合。[例]合契若神。——《后汉书·张衡传》。[例]合契同情(情投意合。)

Grammar: Tính từ mô tả mối quan hệ hài hòa giữa hai đối tượng.

Example: 他们的观点非常合契。

Example pinyin: tā men de guān diǎn fēi cháng hé qì 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ rất phù hợp với nhau.

合契
hé qì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, ăn ý, khớp nhau

In harmony, in agreement

对合符契。古代兵符、债券、契约,以竹木或金石制成,刻字后中剖为二,双方各执其一。两半对合则生效。引申为符合。合契若神。——《后汉书·张衡传》。合契同情(情投意合。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...