Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合奏

Pinyin: hé zòu

Meanings: Ensemble performance, to play music together, Hòa tấu, chơi nhạc phối hợp, ①许多乐器分别按不同声部演奏同一首乐曲。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 口, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①许多乐器分别按不同声部演奏同一首乐曲。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 乐队正在合奏一首交响曲。

Example pinyin: yuè duì zhèng zài hé zòu yì shǒu jiāo xiǎng qǔ 。

Tiếng Việt: Ban nhạc đang hòa tấu một bản giao hưởng.

合奏
hé zòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa tấu, chơi nhạc phối hợp

Ensemble performance, to play music together

许多乐器分别按不同声部演奏同一首乐曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合奏 (hé zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung