Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合围
Pinyin: hé wéi
Meanings: Vây quanh, bao vây, To surround, to encircle, ①四周环围。多指作战或打猎时从四面包围。*②合抱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亼, 口, 囗, 韦
Chinese meaning: ①四周环围。多指作战或打猎时从四面包围。*②合抱。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược, đi kèm với đối tượng bị bao vây.
Example: 敌军被我军合围了。
Example pinyin: dí jūn bèi wǒ jūn hé wéi le 。
Tiếng Việt: Quân địch bị quân ta bao vây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vây quanh, bao vây
Nghĩa phụ
English
To surround, to encircle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四周环围。多指作战或打猎时从四面包围
合抱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!