Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合叶
Pinyin: hé yè
Meanings: Bản lề, khớp nối., Hinge, joint connection., ①使门、窗、箱、柜等两部分相互联结的金属叶片,即铰链。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亼, 口, 十
Chinese meaning: ①使门、窗、箱、柜等两部分相互联结的金属叶片,即铰链。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống thực tiễn.
Example: 门上的合叶坏了,需要修理。
Example pinyin: mén shàng de hé yè huài le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Bản lề trên cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản lề, khớp nối.
Nghĩa phụ
English
Hinge, joint connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使门、窗、箱、柜等两部分相互联结的金属叶片,即铰链
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!