Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合办
Pinyin: hé bàn
Meanings: Cùng tổ chức, cùng tiến hành (một hoạt động nào đó)., To jointly organize or conduct an activity., ①联合开办(企业、学校、公司等)。[例]合办石化企业。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亼, 口, 八, 力
Chinese meaning: ①联合开办(企业、学校、公司等)。[例]合办石化企业。
Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ sự kiện, hoạt động hoặc đối tượng hợp tác.
Example: 两国决定合办一场国际会议。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng hé bàn yì chǎng guó jì huì yì 。
Tiếng Việt: Hai quốc gia quyết định cùng tổ chức một hội nghị quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tổ chức, cùng tiến hành (một hoạt động nào đó).
Nghĩa phụ
English
To jointly organize or conduct an activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
联合开办(企业、学校、公司等)。合办石化企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!