Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合力
Pinyin: hé lì
Meanings: Combined strength, cooperative force., Sức mạnh chung, sức mạnh hợp tác., ①共同出力。[例]合力修建水库。[例]一个力的作用和另外几个力同时作用的效果一样时,这个力就是那几个力的合力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亼, 口, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①共同出力。[例]合力修建水库。[例]一个力的作用和另外几个力同时作用的效果一样时,这个力就是那几个力的合力。
Grammar: Thường được sử dụng để nói về nỗ lực đoàn kết/cộng đồng.
Example: 只有通过合力,我们才能克服困难。
Example pinyin: zhǐ yǒu tōng guò hé lì , wǒ men cái néng kè fú kùn nán 。
Tiếng Việt: Chỉ bằng sức mạnh chung, chúng ta mới có thể vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh chung, sức mạnh hợp tác.
Nghĩa phụ
English
Combined strength, cooperative force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同出力。合力修建水库。一个力的作用和另外几个力同时作用的效果一样时,这个力就是那几个力的合力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!