Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合击

Pinyin: hé jī

Meanings: Joint attack, coordinated strike., Cùng tấn công, phối hợp đánh., ①几路军队从不同方向共同进攻同一目标。[例]分进合击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亼, 口, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①几路军队从不同方向共同进攻同一目标。[例]分进合击。

Grammar: Thường đi kèm thông tin về đối tượng bị tấn công hoặc chiến lược tấn công.

Example: 敌军决定从两侧合击我方阵地。

Example pinyin: dí jūn jué dìng cóng liǎng cè hé jī wǒ fāng zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân địch quyết định tấn công phối hợp từ hai phía vào trận địa của chúng ta.

合击
hé jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tấn công, phối hợp đánh.

Joint attack, coordinated strike.

几路军队从不同方向共同进攻同一目标。分进合击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合击 (hé jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung