Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合共

Pinyin: hé gòng

Meanings: Tổng cộng, cộng lại tất cả., In total, altogether., ①总共。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 12

Radicals: 亼, 口, 八, 龷

Chinese meaning: ①总共。

Grammar: Thường đứng trước số lượng/tổng số để nhấn mạnh tổng cộng.

Example: 我们合共有十个人参加会议。

Example pinyin: wǒ men hé gòng yǒu shí gè rén shēn jiā huì yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi tổng cộng có mười người tham gia cuộc họp.

合共
hé gòng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng cộng, cộng lại tất cả.

In total, altogether.

总共

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...