Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合作
Pinyin: hé zuò
Meanings: To cooperate or collaborate together., Hợp tác, cộng tác cùng nhau., ①二人或多人一起工作以达到共同目的;联合作战或操作。[例]他们两人合作写剧本。*②给敌人帮助,通常指自愿如此。[例]与敌人合作。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亼, 口, 乍, 亻
Chinese meaning: ①二人或多人一起工作以达到共同目的;联合作战或操作。[例]他们两人合作写剧本。*②给敌人帮助,通常指自愿如此。[例]与敌人合作。
Grammar: Cấu trúc '和...合作' (hợp tác với...), sau '合作' thường là mục tiêu/hành động cụ thể.
Example: 我们需要和其他团队合作完成项目。
Example pinyin: wǒ men xū yào hé qí tā tuán duì hé zuò wán chéng xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần hợp tác với các đội khác để hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp tác, cộng tác cùng nhau.
Nghĩa phụ
English
To cooperate or collaborate together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二人或多人一起工作以达到共同目的;联合作战或操作。他们两人合作写剧本
给敌人帮助,通常指自愿如此。与敌人合作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!