Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合伙

Pinyin: hé huǒ

Meanings: Hợp tác, cùng nhau hợp vốn làm ăn., To partner up or collaborate, often in business ventures., ①共同;一起。[例]合伙干。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亼, 口, 亻, 火

Chinese meaning: ①共同;一起。[例]合伙干。

Grammar: Đứng trước danh từ chỉ đối tượng hợp tác hoặc mục đích hợp tác.

Example: 他们决定合伙开一家新公司。

Example pinyin: tā men jué dìng hé huǒ kāi yì jiā xīn gōng sī 。

Tiếng Việt: Họ quyết định hợp tác mở một công ty mới.

合伙
hé huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp tác, cùng nhau hợp vốn làm ăn.

To partner up or collaborate, often in business ventures.

共同;一起。合伙干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...