Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合二为一

Pinyin: hé èr wéi yī

Meanings: To combine two into one., Hợp hai thành một., 指将两者合为一个整体。[出处]清·袁枚《新齐谐·佟觭角》“一人劈面来,急走如飞,势甚猛,傅不及避,两胸相撞,竟与己身合二为一。”[例]我们要把这两个车间~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 口, 一, 为

Chinese meaning: 指将两者合为一个整体。[出处]清·袁枚《新齐谐·佟觭角》“一人劈面来,急走如飞,势甚猛,傅不及避,两胸相撞,竟与己身合二为一。”[例]我们要把这两个车间~。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 这两项提议可以合二为一。

Example pinyin: zhè liǎng xiàng tí yì kě yǐ hé èr wéi yī 。

Tiếng Việt: Hai đề xuất này có thể gộp làm một.

合二为一
hé èr wéi yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp hai thành một.

To combine two into one.

指将两者合为一个整体。[出处]清·袁枚《新齐谐·佟觭角》“一人劈面来,急走如飞,势甚猛,傅不及避,两胸相撞,竟与己身合二为一。”[例]我们要把这两个车间~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...