Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合乎

Pinyin: hé hū

Meanings: Phù hợp với, đúng theo quy tắc/lý thuyết nào đó., To conform to or be in accordance with certain rules/theories., ①与……协调或适应。[例]合乎人民的利益。*②表示两者正好一样,如在形状或样子上都完全一样。[例]这两种说法都合乎正统。*③符合。[例]合乎事实。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亼, 口, 乎

Chinese meaning: ①与……协调或适应。[例]合乎人民的利益。*②表示两者正好一样,如在形状或样子上都完全一样。[例]这两种说法都合乎正统。*③符合。[例]合乎事实。

Grammar: Sau '合乎' thường là danh từ hoặc cụm danh từ diễn tả tiêu chuẩn/quy tắc cần thỏa mãn.

Example: 这个方案合乎大家的期望。

Example pinyin: zhè ge fāng àn hé hū dà jiā de qī wàng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này phù hợp với kỳ vọng của mọi người.

合乎
hé hū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với, đúng theo quy tắc/lý thuyết nào đó.

To conform to or be in accordance with certain rules/theories.

与……协调或适应。合乎人民的利益

表示两者正好一样,如在形状或样子上都完全一样。这两种说法都合乎正统

符合。合乎事实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...