Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合两为一

Pinyin: hé liǎng wéi yī

Meanings: To combine two things into one., Hợp hai thành một, kết hợp hai thứ thành một., 指将两者合为一个整体。同合二为一”。[出处]《后汉书·杨震传》“伏见诏书为阿母兴起津城门内第舍,,连里竟街,雕修缮饰,穷极巧伎。”李贤注合两坊而为一宅。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 亼, 口, 一, 从, 冂, 为

Chinese meaning: 指将两者合为一个整体。同合二为一”。[出处]《后汉书·杨震传》“伏见诏书为阿母兴起津城门内第舍,,连里竟街,雕修缮饰,穷极巧伎。”李贤注合两坊而为一宅。”

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc cố định, không thể thay đổi vị trí từ.

Example: 他们的计划是把两家公司合两为一。

Example pinyin: tā men de jì huà shì bǎ liǎng jiā gōng sī hé liǎng wéi yī 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của họ là hợp nhất hai công ty thành một.

合两为一
hé liǎng wéi yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp hai thành một, kết hợp hai thứ thành một.

To combine two things into one.

指将两者合为一个整体。同合二为一”。[出处]《后汉书·杨震传》“伏见诏书为阿母兴起津城门内第舍,,连里竟街,雕修缮饰,穷极巧伎。”李贤注合两坊而为一宅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合两为一 (hé liǎng wéi yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung