Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合一

Pinyin: hé yī

Meanings: To unify or combine into one., Hợp nhất, kết hợp thành một., ①合而为一,合成一体。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 亼, 口, 一

Chinese meaning: ①合而为一,合成一体。

Grammar: Thường đứng sau danh từ chỉ đối tượng cần kết hợp.

Example: 这两个部门决定合为一体以提高效率。

Example pinyin: zhè liǎng gè bù mén jué dìng hé wèi yì tǐ yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Hai bộ phận quyết định hợp nhất để tăng hiệu quả.

合一
hé yī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp nhất, kết hợp thành một.

To unify or combine into one.

合而为一,合成一体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合一 (hé yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung