Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吆喝
Pinyin: yāo he
Meanings: To shout or call out, especially as a street vendor., Hô hào, kêu gọi; tiếng rao hàng., ①大声喊叫。*②呼唤。*③大声驱赶;大声趋逐。[例]吆喝牲口。*④呵斥;喝令。[例]高声吆喝着偷懒的人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 幺, 曷
Chinese meaning: ①大声喊叫。*②呼唤。*③大声驱赶;大声趋逐。[例]吆喝牲口。*④呵斥;喝令。[例]高声吆喝着偷懒的人。
Grammar: Cách dùng phổ biến là để chỉ hành động rao hàng hay kêu gọi của người bán hàng rong. Thường đi kèm trạng từ chỉ địa điểm/không gian.
Example: 小贩在街上吆喝着他的商品。
Example pinyin: xiǎo fàn zài jiē shàng yāo he zhe tā de shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Người bán hàng rong đang rao hàng trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hô hào, kêu gọi; tiếng rao hàng.
Nghĩa phụ
English
To shout or call out, especially as a street vendor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声喊叫
呼唤
大声驱赶;大声趋逐。吆喝牲口
呵斥;喝令。高声吆喝着偷懒的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!