Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吆喊
Pinyin: yāo hǎn
Meanings: To shout loudly and clearly., Hò hét, hô hào to rõ., ①吆喝呼喊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 幺, 咸
Chinese meaning: ①吆喝呼喊。
Grammar: Là một động từ mô tả hành động mạnh mẽ với âm lượng lớn, thường dùng khi cần tập trung sự chú ý của nhóm người.
Example: 领队在前面吆喊队员跟上。
Example pinyin: lǐng duì zài qián miàn yāo hǎn duì yuán gēn shàng 。
Tiếng Việt: Người dẫn đầu hò hét cho các thành viên theo kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hò hét, hô hào to rõ.
Nghĩa phụ
English
To shout loudly and clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吆喝呼喊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!