Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吆呼

Pinyin: yāo hū

Meanings: Gọi to, la lớn để thu hút sự chú ý., To call out or shout to attract attention., ①大声喝令,呼叱。[例]他吆呼乘客赶紧上车。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 幺, 乎

Chinese meaning: ①大声喝令,呼叱。[例]他吆呼乘客赶紧上车。

Grammar: Thường đứng trước đối tượng mà người nói muốn gọi hoặc gây chú ý.

Example: 他在市场上吆呼着卖菜。

Example pinyin: tā zài shì chǎng shàng yāo hū zhe mài cài 。

Tiếng Việt: Anh ấy gọi to để bán rau ở chợ.

吆呼
yāo hū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi to, la lớn để thu hút sự chú ý.

To call out or shout to attract attention.

大声喝令,呼叱。他吆呼乘客赶紧上车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吆呼 (yāo hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung