Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吆五喝六

Pinyin: yāo wǔ hè liù

Meanings: To shout and make a racket (often used to describe gambling activities)., La hét, quát tháo ồn ào (thường dùng để chỉ hành động chơi cờ bạc)., ①掷色子时的喊声(五、六是色子的点子),泛指赌博时的喧哗声。*②[方言]大声喝令,呼叱。[例]整天吆五喝六地抖威风。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 幺, 一, 曷, 亠, 八

Chinese meaning: ①掷色子时的喊声(五、六是色子的点子),泛指赌博时的喧哗声。*②[方言]大声喝令,呼叱。[例]整天吆五喝六地抖威风。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng trong văn cảnh cụ thể như cờ bạc hoặc những nơi mất trật tự.

Example: 他整天在赌场里吆五喝六,非常吵闹。

Example pinyin: tā zhěng tiān zài dǔ chǎng lǐ yāo wǔ hè liù , fēi cháng chǎo nào 。

Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày la hét ầm ĩ trong sòng bạc.

吆五喝六
yāo wǔ hè liù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

La hét, quát tháo ồn ào (thường dùng để chỉ hành động chơi cờ bạc).

To shout and make a racket (often used to describe gambling activities).

掷色子时的喊声(五、六是色子的点子),泛指赌博时的喧哗声

[方言]大声喝令,呼叱。整天吆五喝六地抖威风

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吆五喝六 (yāo wǔ hè liù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung