Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Each, every (referring to individual elements)., Mỗi, từng (chỉ từng phần tử riêng lẻ), ①皆。[例]各非敢违卜,用宏兹贲。——《书·盘庚下》。[例]诸在上者,皆为其下阳;诸在下者,各为其上阴。——《春秋繁露》。*②另见gě。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 口, 夂

Chinese meaning: ①皆。[例]各非敢违卜,用宏兹贲。——《书·盘庚下》。[例]诸在上者,皆为其下阳;诸在下者,各为其上阴。——《春秋繁露》。*②另见gě。

Hán Việt reading: các

Grammar: Dùng trước danh từ để nhấn mạnh từng đối tượng riêng biệt. Ví dụ: 各种 (mỗi loại), 各位 (mỗi người).

Example: 各科成绩都很重要。

Example pinyin: gè kē chéng jì dōu hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Điểm của mỗi môn học đều quan trọng.

2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi, từng (chỉ từng phần tử riêng lẻ)

các

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Each, every (referring to individual elements).

皆。各非敢违卜,用宏兹贲。——《书·盘庚下》。诸在上者,皆为其下阳;诸在下者,各为其上阴。——《春秋繁露》

另见gě

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各 (gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung