Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各行其志

Pinyin: gè xíng qí zhì

Meanings: Mỗi người thực hiện theo ý nguyện/chí hướng riêng của mình., Each follows their own aspirations., 色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十七回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色名样,形容的一个祥而且尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 夂, 亍, 彳, 一, 八, 士, 心

Chinese meaning: 色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十七回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色名样,形容的一个祥而且尽。”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh mỗi người tự do lựa chọn con đường riêng.

Example: 毕业后,同学们各行其志。

Example pinyin: bì yè hòu , tóng xué men gè háng qí zhì 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, các bạn học sinh đều theo đuổi chí hướng riêng của mình.

各行其志
gè xíng qí zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người thực hiện theo ý nguyện/chí hướng riêng của mình.

Each follows their own aspirations.

色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十七回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色名样,形容的一个祥而且尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各行其志 (gè xíng qí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung