Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各色

Pinyin: gè sè

Meanings: Every kind/color/varieties., Đủ loại, nhiều màu sắc/sắc thái khác nhau., ①各种各样。[例]各色服装。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 夂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①各种各样。[例]各色服装。

Grammar: Dùng để biểu đạt sự đa dạng, đặc biệt là về hình thức hoặc chủng loại.

Example: 市场上有各色商品。

Example pinyin: shì chǎng shàng yǒu gè sè shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Trên thị trường có đủ loại hàng hóa.

各色
gè sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ loại, nhiều màu sắc/sắc thái khác nhau.

Every kind/color/varieties.

各种各样。各色服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各色 (gè sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung