Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各色各样

Pinyin: gè sè gè yàng

Meanings: Đủ loại, đủ kiểu dáng/màu sắc., All kinds/styles/colors., 色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第87回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色各样,形容的一个详而且尽。”[例]那天楼底下坐着许多老百姓,男女老少,~的人物都有。——冯玉祥《我的生活》第34章。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 夂, 巴, 𠂊, 木, 羊

Chinese meaning: 色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第87回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色各样,形容的一个详而且尽。”[例]那天楼底下坐着许多老百姓,男女老少,~的人物都有。——冯玉祥《我的生活》第34章。

Grammar: Nhấn mạnh vào sự đa dạng về chủng loại, kiểu dáng hoặc màu sắc.

Example: 商店里摆满了各色各样的商品。

Example pinyin: shāng diàn lǐ bǎi mǎn le gè sè gè yàng de shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Trong cửa hàng có đầy đủ loại hàng hóa với nhiều kiểu dáng khác nhau.

各色各样
gè sè gè yàng
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ loại, đủ kiểu dáng/màu sắc.

All kinds/styles/colors.

色种类。各种类别,各种式样。[出处]清·李绿园《歧路灯》第87回“却说盛公子一派话儿,把官亲投任的人,各色各样,形容的一个详而且尽。”[例]那天楼底下坐着许多老百姓,男女老少,~的人物都有。——冯玉祥《我的生活》第34章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...