Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各色人等

Pinyin: gè sè rén děng

Meanings: Người thuộc đủ mọi tầng lớp, giai cấp xã hội., People of all kinds/social classes., 色种类;人等人们。社会上各种职业各个阶层的人们。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十一回“各色人等,务望各安本分,勿再稍事纷扰,自召虚惊。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 夂, 巴, 𠂊, 人, 寺, 竹

Chinese meaning: 色种类;人等人们。社会上各种职业各个阶层的人们。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十一回“各色人等,务望各安本分,勿再稍事纷扰,自召虚惊。”

Grammar: Dùng để miêu tả tính đa dạng trong con người thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau.

Example: 这个地方汇集了各色人等。

Example pinyin: zhè ge dì fāng huì jí le gè sè rén děng 。

Tiếng Việt: Nơi này quy tụ đủ loại người thuộc mọi tầng lớp.

各色人等
gè sè rén děng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thuộc đủ mọi tầng lớp, giai cấp xã hội.

People of all kinds/social classes.

色种类;人等人们。社会上各种职业各个阶层的人们。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十一回“各色人等,务望各安本分,勿再稍事纷扰,自召虚惊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...