Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各自
Pinyin: gè zì
Meanings: Respectively, each on their own., Mỗi người/mỗi bên riêng lẻ., ①各人自己。[例]他们各自的家。[例]各自解决食宿问题。[例]各自弃甲投戈。——《三元里人民抗英》。*②各方中的每一方。[例]各自多做自我批评。
HSK Level: 3
Part of speech: đại từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 夂, 自
Chinese meaning: ①各人自己。[例]他们各自的家。[例]各自解决食宿问题。[例]各自弃甲投戈。——《三元里人民抗英》。*②各方中的每一方。[例]各自多做自我批评。
Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc cụm danh từ để chỉ hành động/phần của từng đối tượng riêng lẻ.
Example: 他们各自回家了。
Example pinyin: tā men gè zì huí jiā le 。
Tiếng Việt: Họ đã về nhà riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người/mỗi bên riêng lẻ.
Nghĩa phụ
English
Respectively, each on their own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各人自己。他们各自的家。各自解决食宿问题。各自弃甲投戈。——《三元里人民抗英》
各方中的每一方。各自多做自我批评
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!