Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各自为政

Pinyin: gè zì wéi zhèng

Meanings: Each acts independently without following common rules., Mỗi người/bộ phận tự quyết định và thực hiện chính sách của riêng mình, không tuân thủ nguyên tắc chung., 为政管理政事,泛指行事。各自按自己的主张办事,不互相配合。比喻不考虑全局,各搞一套。[出处]《诗经·小雅·节南山》“不自为政,卒劳百姓。”《左传·宣公二年》畴昔之羊,子为政,今日之事,我为政。”[例]诸将专威于外,~,莫或同心。——《三国志·吴志·胡综传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 夂, 自, 为, 攵, 正

Chinese meaning: 为政管理政事,泛指行事。各自按自己的主张办事,不互相配合。比喻不考虑全局,各搞一套。[出处]《诗经·小雅·节南山》“不自为政,卒劳百姓。”《左传·宣公二年》畴昔之羊,子为政,今日之事,我为政。”[例]诸将专威于外,~,莫或同心。——《三国志·吴志·胡综传》。

Grammar: Chỉ sự thiếu đoàn kết hoặc sự hỗ trợ giữa các bộ phận/cá nhân trong tổ chức.

Example: 各部门各自为政,导致效率低下。

Example pinyin: gè bù mén gè zì wéi zhèng , dǎo zhì xiào lǜ dī xià 。

Tiếng Việt: Các bộ phận tự hành động riêng lẻ khiến hiệu suất giảm sút.

各自为政
gè zì wéi zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người/bộ phận tự quyết định và thực hiện chính sách của riêng mình, không tuân thủ nguyên tắc chung.

Each acts independently without following common rules.

为政管理政事,泛指行事。各自按自己的主张办事,不互相配合。比喻不考虑全局,各搞一套。[出处]《诗经·小雅·节南山》“不自为政,卒劳百姓。”《左传·宣公二年》畴昔之羊,子为政,今日之事,我为政。”[例]诸将专威于外,~,莫或同心。——《三国志·吴志·胡综传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各自为政 (gè zì wéi zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung