Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各自为战
Pinyin: gè zì wéi zhàn
Meanings: Mỗi người tự chiến đấu, hành động một mình mà không phối hợp với người khác., Each person fights on their own without coordination., 各自成为独立的单位进行战斗。[出处]《史记·项羽本纪》“君王能自陈以东傅海,尽与韩信;睢阳以北至谷城,以与彭越;使各自为战,则楚易败也。”[例]后来他们被敌人隔开,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 夂, 自, 为, 占, 戈
Chinese meaning: 各自成为独立的单位进行战斗。[出处]《史记·项羽本纪》“君王能自陈以东傅海,尽与韩信;睢阳以北至谷城,以与彭越;使各自为战,则楚易败也。”[例]后来他们被敌人隔开,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống thiếu sự hợp tác hoặc phối hợp.
Example: 在这场竞争中,大家都各自为战。
Example pinyin: zài zhè chǎng jìng zhēng zhōng , dà jiā dōu gè zì wéi zhàn 。
Tiếng Việt: Trong cuộc cạnh tranh này, mọi người đều tự hành động riêng lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người tự chiến đấu, hành động một mình mà không phối hợp với người khác.
Nghĩa phụ
English
Each person fights on their own without coordination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各自成为独立的单位进行战斗。[出处]《史记·项羽本纪》“君王能自陈以东傅海,尽与韩信;睢阳以北至谷城,以与彭越;使各自为战,则楚易败也。”[例]后来他们被敌人隔开,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế