Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各种

Pinyin: gè zhǒng

Meanings: Nhiều loại khác nhau., Various kinds/types., ①多种。[例]各种领域。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 夂, 中, 禾

Chinese meaning: ①多种。[例]各种领域。

Grammar: Dùng trước danh từ để chỉ số lượng lớn các loại/khuôn mẫu.

Example: 书店里有各种书籍。

Example pinyin: shū diàn lǐ yǒu gè zhǒng shū jí 。

Tiếng Việt: Trong nhà sách có nhiều loại sách khác nhau.

各种
gè zhǒng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều loại khác nhau.

Various kinds/types.

多种。各种领域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各种 (gè zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung