Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各界

Pinyin: gè jiè

Meanings: Different circles or sectors of society., Các tầng lớp, lĩnh vực khác nhau trong xã hội., ①各种不同职业社会成员的总括。[例]各界人士共商国是。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 夂, 介, 田

Chinese meaning: ①各种不同职业社会成员的总括。[例]各界人士共商国是。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức để nói về các tầng lớp/lĩnh vực cụ thể.

Example: 社会各界人士都来参加这次大会。

Example pinyin: shè huì gè jiè rén shì dōu lái cān jiā zhè cì dà huì 。

Tiếng Việt: Các nhân sĩ thuộc mọi tầng lớp xã hội đều đến tham dự đại hội lần này.

各界
gè jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các tầng lớp, lĩnh vực khác nhau trong xã hội.

Different circles or sectors of society.

各种不同职业社会成员的总括。各界人士共商国是

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各界 (gè jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung