Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各有所职

Pinyin: gè yǒu suǒ zhí

Meanings: Each person has their own responsibilities., Mỗi người đều có công việc, trách nhiệm riêng., 各人有各人负责的事。比喻分工明确。[出处]《周礼·天官·冢宰》“高官分职注各有所职,而百事举。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 夂, 月, 𠂇, 戶, 斤, 只, 耳

Chinese meaning: 各人有各人负责的事。比喻分工明确。[出处]《周礼·天官·冢宰》“高官分职注各有所职,而百事举。”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh phân chia công việc hoặc trách nhiệm rõ ràng.

Example: 团队中各有所职,才能顺利完成任务。

Example pinyin: tuán duì zhōng gè yǒu suǒ zhí , cái néng shùn lì wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Trong đội nhóm, mỗi người đều có trách nhiệm riêng thì mới có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách trơn tru.

各有所职
gè yǒu suǒ zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người đều có công việc, trách nhiệm riêng.

Each person has their own responsibilities.

各人有各人负责的事。比喻分工明确。[出处]《周礼·天官·冢宰》“高官分职注各有所职,而百事举。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...