Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各有千秋
Pinyin: gè yǒu qiān qiū
Meanings: Mỗi thứ đều có cái hay, cái đẹp riêng (dùng để nói về sự ngang nhau giữa các đối tượng)., Each has its own merits and beauty., 千秋千年,引伸为久远。各有各的存在的价值。比喻各人有各人的长处,各人有各人的特色。[出处]汉·李陵《与苏武三首》“嘉会难再遇,三载为千秋。”[例]中国抒情诗与叙事诗一向同样地发展,~的呵。——茅盾《〈诗论〉管窥》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 夂, 月, 𠂇, 丿, 十, 火, 禾
Chinese meaning: 千秋千年,引伸为久远。各有各的存在的价值。比喻各人有各人的长处,各人有各人的特色。[出处]汉·李陵《与苏武三首》“嘉会难再遇,三载为千秋。”[例]中国抒情诗与叙事诗一向同样地发展,~的呵。——茅盾《〈诗论〉管窥》。
Grammar: Thường được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng cùng loại mà không cần phải chọn ra cái tốt nhất.
Example: 这两幅画各有千秋。
Example pinyin: zhè liǎng fú huà gè yǒu qiān qiū 。
Tiếng Việt: Hai bức tranh này đều có nét độc đáo riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi thứ đều có cái hay, cái đẹp riêng (dùng để nói về sự ngang nhau giữa các đối tượng).
Nghĩa phụ
English
Each has its own merits and beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千秋千年,引伸为久远。各有各的存在的价值。比喻各人有各人的长处,各人有各人的特色。[出处]汉·李陵《与苏武三首》“嘉会难再遇,三载为千秋。”[例]中国抒情诗与叙事诗一向同样地发展,~的呵。——茅盾《〈诗论〉管窥》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế