Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各尽所能
Pinyin: gè jìn suǒ néng
Meanings: Everyone does their best, Mỗi người làm hết khả năng của mình, 尽用尽;能才能。各人尽自己的能力去做。[出处]《后汉书·曹褒传》“汉遭秦余,礼坏乐崩,且因循故事,未可观省,有知其说者,各尽所能。”[例]其次,是许多人梦想着将来的好社会,~”呀,大同世界”呀,很有些越轨”气息了。——鲁迅《南腔北调集·听说梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 夂, ⺀, 尺, 戶, 斤, 䏍
Chinese meaning: 尽用尽;能才能。各人尽自己的能力去做。[出处]《后汉书·曹褒传》“汉遭秦余,礼坏乐崩,且因循故事,未可观省,有知其说者,各尽所能。”[例]其次,是许多人梦想着将来的好社会,~”呀,大同世界”呀,很有些越轨”气息了。——鲁迅《南腔北调集·听说梦》。
Grammar: Thành ngữ này bao gồm 四字词 (từ 4 chữ) mang ý nghĩa khuyến khích sự nỗ lực cá nhân trong tập thể.
Example: 在团队合作中,我们要做到各尽所能。
Example pinyin: zài tuán duì hé zuò zhōng , wǒ men yào zuò dào gè jìn suǒ néng 。
Tiếng Việt: Trong làm việc nhóm, chúng ta cần mỗi người làm hết khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người làm hết khả năng của mình
Nghĩa phụ
English
Everyone does their best
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽用尽;能才能。各人尽自己的能力去做。[出处]《后汉书·曹褒传》“汉遭秦余,礼坏乐崩,且因循故事,未可观省,有知其说者,各尽所能。”[例]其次,是许多人梦想着将来的好社会,~”呀,大同世界”呀,很有些越轨”气息了。——鲁迅《南腔北调集·听说梦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế