Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各奔前程

Pinyin: gè bèn qián chéng

Meanings: Each goes their own way towards the future., Mỗi người đi theo con đường tương lai của mình., 奔投向,奔往;前程前途。各走各的路。比喻各人按不同的志向,寻找自己的前途。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十万户升了边上参将,各奔前程去了。”[例]三爷,年月不对了,我们应当~!——老舍《四世同堂》三十四。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 口, 夂, 卉, 大, 䒑, 刖, 呈, 禾

Chinese meaning: 奔投向,奔往;前程前途。各走各的路。比喻各人按不同的志向,寻找自己的前途。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十万户升了边上参将,各奔前程去了。”[例]三爷,年月不对了,我们应当~!——老舍《四世同堂》三十四。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh tạm biệt hoặc chia ly.

Example: 大学毕业后,同学们各奔前程。

Example pinyin: dà xué bì yè hòu , tóng xué men gè bèn qián chéng 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp đại học, các bạn học sinh mỗi người đi theo con đường riêng của mình.

各奔前程
gè bèn qián chéng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người đi theo con đường tương lai của mình.

Each goes their own way towards the future.

奔投向,奔往;前程前途。各走各的路。比喻各人按不同的志向,寻找自己的前途。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十万户升了边上参将,各奔前程去了。”[例]三爷,年月不对了,我们应当~!——老舍《四世同堂》三十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各奔前程 (gè bèn qián chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung