Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各位

Pinyin: gè wèi

Meanings: Respectful term for 'everyone' or 'ladies and gentlemen'., Kính xưng các vị, thường dùng trong lời nói lịch sự để chỉ nhiều người., ①大家。[例]各位请注意。*②一定人群中的每一位。[例]各位代表。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: đại từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 夂, 亻, 立

Chinese meaning: ①大家。[例]各位请注意。*②一定人群中的每一位。[例]各位代表。

Grammar: Dùng như đại từ xưng hô trang trọng, thường đứng đầu câu.

Example: 各位来宾,请安静!

Example pinyin: gè wèi lái bīn , qǐng ān jìng !

Tiếng Việt: Kính thưa quý vị khách mời, xin vui lòng giữ trật tự!

各位
gè wèi
HSK 3đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính xưng các vị, thường dùng trong lời nói lịch sự để chỉ nhiều người.

Respectful term for 'everyone' or 'ladies and gentlemen'.

大家。各位请注意

一定人群中的每一位。各位代表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各位 (gè wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung