Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各不相让

Pinyin: gè bù xiāng ràng

Meanings: Neither side gives in; both remain stubborn., Không ai nhường ai, cố chấp giữ lập trường, ①[方言]比喻被用枪打死。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 夂, 一, 木, 目, 上, 讠

Chinese meaning: ①[方言]比喻被用枪打死。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tình huống căng thẳng giữa các bên.

Example: 他们争论起来,各不相让。

Example pinyin: tā men zhēng lùn qǐ lái , gè bù xiāng ràng 。

Tiếng Việt: Họ tranh cãi với nhau, không ai chịu nhường ai.

各不相让
gè bù xiāng ràng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai nhường ai, cố chấp giữ lập trường

Neither side gives in; both remain stubborn.

[方言]比喻被用枪打死

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各不相让 (gè bù xiāng ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung