Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃
Pinyin: chī
Meanings: To eat; to drink; to endure, Ăn, uống; Chịu đựng, ①被;让;由于。[例]自从嫁得你哥哥,吃他忒善了,被人欺负,才得到这里。——《金瓶梅》。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 乞, 口
Chinese meaning: ①被;让;由于。[例]自从嫁得你哥哥,吃他忒善了,被人欺负,才得到这里。——《金瓶梅》。
Hán Việt reading: cật.ngật
Grammar: Động từ cơ bản một âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen (ăn/uống) hoặc nghĩa bóng (chịu đựng - ví dụ: 吃亏 - chịu thiệt). Thường đi kèm danh từ là đối tượng ăn/uống (ví dụ: 吃饭 - ăn cơm).
Example: 我们一起去吃饭吧。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù chī fàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn, uống; Chịu đựng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cật.ngật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To eat; to drink; to endure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被;让;由于。自从嫁得你哥哥,吃他忒善了,被人欺负,才得到这里。——《金瓶梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!