Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃香
Pinyin: chī xiāng
Meanings: Được ưa chuộng, được săn đón, To be popular or highly sought after., ①进食。[例]我们今晚在哪儿吃饭。*②维持生活。[例]靠打猎吃饭。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乞, 口, 日, 禾
Chinese meaning: ①进食。[例]我们今晚在哪儿吃饭。*②维持生活。[例]靠打猎吃饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về giá trị hoặc sự yêu thích đối với một điều gì đó.
Example: 这种技能现在很吃香。
Example pinyin: zhè zhǒng jì néng xiàn zài hěn chī xiāng 。
Tiếng Việt: Kỹ năng này hiện đang rất được ưa chuộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được ưa chuộng, được săn đón
Nghĩa phụ
English
To be popular or highly sought after.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进食。我们今晚在哪儿吃饭
维持生活。靠打猎吃饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!