Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃闭门羹

Pinyin: chī bì mén gēng

Meanings: Bị từ chối, không được tiếp đón, To be refused or turned away., ①吃力。*②承担重量。[例]这么薄的木板不吃重。*③担负重任。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 乞, 口, 才, 门, 美, 羔

Chinese meaning: ①吃力。*②承担重量。[例]这么薄的木板不吃重。*③担负重任。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả cảm giác thất vọng khi bị không ai tiếp nhận.

Example: 我去拜访他,却吃了闭门羹。

Example pinyin: wǒ qù bài fǎng tā , què chī le bì mén gēng 。

Tiếng Việt: Tôi đến thăm anh ấy, nhưng bị từ chối gặp mặt.

吃闭门羹
chī bì mén gēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị từ chối, không được tiếp đón

To be refused or turned away.

吃力

承担重量。这么薄的木板不吃重

担负重任

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...