Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃重
Pinyin: chī zhòng
Meanings: Gánh vác trách nhiệm nặng nề, To shoulder heavy responsibilities., 接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]清·程道一《消闲演义》“朝臣都不一心,总是吃里爬外,恐怕将来闹糟了算呀!”[例]这种~的事,我劝你不要做。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乞, 口, 重
Chinese meaning: 接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]清·程道一《消闲演义》“朝臣都不一心,总是吃里爬外,恐怕将来闹糟了算呀!”[例]这种~的事,我劝你不要做。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả áp lực lớn trong công việc hoặc cuộc sống.
Example: 这份工作责任吃重,需要谨慎处理。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò zé rèn chī zhòng , xū yào jǐn shèn chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Công việc này trách nhiệm nặng nề, cần xử lý cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác trách nhiệm nặng nề
Nghĩa phụ
English
To shoulder heavy responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受这一方面的好处,却为那一方面卖力。也指将自己方面的情况告诉对方。[出处]清·程道一《消闲演义》“朝臣都不一心,总是吃里爬外,恐怕将来闹糟了算呀!”[例]这种~的事,我劝你不要做。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!