Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃醋
Pinyin: chī cù
Meanings: Ghen tuông, To feel jealous, especially in romantic relationships., ①妒忌。[例]你吃醋了。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 乞, 口, 昔, 酉
Chinese meaning: ①妒忌。[例]你吃醋了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong mối quan hệ yêu đương.
Example: 看到他和别的女生说话,她有点吃醋。
Example pinyin: kàn dào tā hé bié de nǚ shēng shuō huà , tā yǒu diǎn chī cù 。
Tiếng Việt: Khi thấy anh ấy nói chuyện với cô gái khác, cô ấy hơi ghen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tuông
Nghĩa phụ
English
To feel jealous, especially in romantic relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妒忌。你吃醋了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!