Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃苦

Pinyin: chī kǔ

Meanings: To endure hardship or suffering., Chịu khổ, trải qua khó khăn, ①遭受痛苦;苦难。[例]他要吃苦了。*②经受艰苦。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乞, 口, 古, 艹

Chinese meaning: ①遭受痛苦;苦难。[例]他要吃苦了。*②经受艰苦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 吃苦耐劳 (chịu thương chịu khó).

Example: 年轻人要能吃苦才能成功。

Example pinyin: nián qīng rén yào néng chī kǔ cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Người trẻ cần biết chịu khó mới thành công được.

吃苦
chī kǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu khổ, trải qua khó khăn

To endure hardship or suffering.

遭受痛苦;苦难。他要吃苦了

经受艰苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃苦 (chī kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung