Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃肥丢瘦
Pinyin: chī féi diū shòu
Meanings: Tham lam, chọn cái tốt cho bản thân và bỏ qua cái xấu, To be greedy and selfish, choosing the good things for oneself while discarding the bad., ①比喻专做占便宜的事。[例]你背着我,吃肥丢瘦。——向春《煤城激浪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 乞, 口, 巴, 月, 丿, 去, 叟, 疒
Chinese meaning: ①比喻专做占便宜的事。[例]你背着我,吃肥丢瘦。——向春《煤城激浪》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tính cách tham lam và ích kỷ của con người.
Example: 这个人非常自私,总是吃肥丢瘦。
Example pinyin: zhè ge rén fēi cháng zì sī , zǒng shì chī féi diū shòu 。
Tiếng Việt: Người này rất ích kỷ, luôn lấy phần tốt mà bỏ phần xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam, chọn cái tốt cho bản thân và bỏ qua cái xấu
Nghĩa phụ
English
To be greedy and selfish, choosing the good things for oneself while discarding the bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻专做占便宜的事。你背着我,吃肥丢瘦。——向春《煤城激浪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế