Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃罪

Pinyin: chī zuì

Meanings: To bear punishment or suffer consequences., Chịu tội, bị xử phạt, ①担待。[例]上头查起来,谁吃罪得起?

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乞, 口, 罒, 非

Chinese meaning: ①担待。[例]上头查起来,谁吃罪得起?

Grammar: Động từ hai âm tiết, ám chỉ việc nhận hậu quả tiêu cực do hành vi trước đó gây ra.

Example: 他因错误而吃罪。

Example pinyin: tā yīn cuò wù ér chī zuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu tội vì những sai lầm của mình.

吃罪
chī zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu tội, bị xử phạt

To bear punishment or suffer consequences.

担待。上头查起来,谁吃罪得起?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃罪 (chī zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung