Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃紧
Pinyin: chī jǐn
Meanings: Gấp gáp, khẩn trương, Urgent, pressing., ①严重,重要,紧要。[例]这是吃紧的地方,要特别注意。*②紧张。[例]前后方都吃紧。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 乞, 口, 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①严重,重要,紧要。[例]这是吃紧的地方,要特别注意。*②紧张。[例]前后方都吃紧。
Grammar: Thường được dùng như một tính từ để miêu tả tình huống cấp bách.
Example: 现在时间吃紧,我们得快点。
Example pinyin: xiàn zài shí jiān chī jǐn , wǒ men dé kuài diǎn 。
Tiếng Việt: Bây giờ thời gian gấp lắm rồi, chúng ta phải nhanh lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp gáp, khẩn trương
Nghĩa phụ
English
Urgent, pressing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严重,重要,紧要。这是吃紧的地方,要特别注意
紧张。前后方都吃紧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!