Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃素
Pinyin: chī sù
Meanings: To eat vegetarian food., Ăn chay, ①不吃鱼肉等荤腥食物。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乞, 口, 糸, 龶
Chinese meaning: ①不吃鱼肉等荤腥食物。
Grammar: Là động từ hai âm tiết; liên quan đến thói quen ăn uống hoặc tín ngưỡng.
Example: 她信佛,所以常年吃素。
Example pinyin: tā xìn fó , suǒ yǐ cháng nián chī sù 。
Tiếng Việt: Cô ấy theo đạo Phật nên đã ăn chay suốt nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn chay
Nghĩa phụ
English
To eat vegetarian food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不吃鱼肉等荤腥食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!