Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃穿用度
Pinyin: chī chuān yòng dù
Meanings: Expenses for food, clothing, and daily necessities., Chi phí cho ăn uống, quần áo và các nhu cầu thiết yếu hàng ngày., 指日常衣食费用。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十五回“他近日所见的这几个三等仆妇,吃穿用度,已是不凡了,何况今至其家。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 乞, 口, 牙, 穴, 丨, 二, 冂, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 指日常衣食费用。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十五回“他近日所见的这几个三等仆妇,吃穿用度,已是不凡了,何况今至其家。”
Grammar: Tổ hợp từ cố định, liệt kê các hạng mục chi tiêu cụ thể.
Example: 家庭的吃穿用度都要精打细算。
Example pinyin: jiā tíng de chī chuān yòng dù dōu yào jīng dǎ xì suàn 。
Tiếng Việt: Các khoản chi tiêu cho ăn mặc và sinh hoạt trong gia đình cần tính toán kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí cho ăn uống, quần áo và các nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Expenses for food, clothing, and daily necessities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指日常衣食费用。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十五回“他近日所见的这几个三等仆妇,吃穿用度,已是不凡了,何况今至其家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế