Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃现成饭
Pinyin: chī xiàn chéng fàn
Meanings: To enjoy the fruits of others' labor without putting in any effort., Hưởng thành quả lao động của người khác mà không mất công sức., ①比喻自己不出力,只享受现成的利益。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 乞, 口, 王, 见, 戊, 𠃌, 反, 饣
Chinese meaning: ①比喻自己不出力,只享受现成的利益。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý tiêu cực về thái độ ỷ lại.
Example: 他从来不做饭,总是吃现成饭。
Example pinyin: tā cóng lái bú zuò fàn , zǒng shì chī xiàn chéng fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chưa bao giờ nấu ăn, lúc nào cũng ăn sẵn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưởng thành quả lao động của người khác mà không mất công sức.
Nghĩa phụ
English
To enjoy the fruits of others' labor without putting in any effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己不出力,只享受现成的利益
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế