Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃水
Pinyin: chī shuǐ
Meanings: Draft (of a ship)., Độ sâu mớn nước (của tàu thuyền)., ①船身入水的深度;从船舶龙骨板上缘或龙骨条上缘至满载吃水线的垂直距离。*②供食用的水。[例]过去这里吃水很困难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 乞, 口, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①船身入水的深度;从船舶龙骨板上缘或龙骨条上缘至满载吃水线的垂直距离。*②供食用的水。[例]过去这里吃水很困难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực hàng hải.
Example: 这艘船吃水很深。
Example pinyin: zhè sōu chuán chī shuǐ hěn shēn 。
Tiếng Việt: Chiếc tàu này có độ sâu mớn nước lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ sâu mớn nước (của tàu thuyền).
Nghĩa phụ
English
Draft (of a ship).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船身入水的深度;从船舶龙骨板上缘或龙骨条上缘至满载吃水线的垂直距离
供食用的水。过去这里吃水很困难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!